STT |
ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN VỚI VẬT TƯ LOẠI THÔNG DỤNG |
I |
PHẦN GẠCH ỐP – LÁT |
|
1 |
Gạch bóng kính 2 da toàn phần 600 x 600 lát nền trệt |
Catalant |
|
|
Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
2 |
Gạch bóng kính 2 da 600 x 600 lát nền các tầng còn lại |
Catalant |
|
|
Đơn giá: 180,000 đ/m2 |
3 |
Gạch Ceramic 400 x 400 chống trượt lát nền sàn thượng, nền sân trước, nền sân sau. |
Đồng Tâm, Đồng Nai |
|
|
Đơn giá: 135,000 đ/m2 |
4 |
Gạch Ceramic 300 x 300 chống trượt lát nền WC |
American, Catalant |
|
|
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
5 |
Gạch Ceramic 300 x 450 ốp cho tường WC |
Hoàn Mỹ |
|
|
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
6 |
Len gạch tường WC (1 hàng len, kích thước gạch tương tự với gạch ốp) |
American, Ý Mỹ |
|
|
Đơn giá: 18,000 đ/viên |
7 |
Gạch ốp tường ngay trên mặt kệ bếp cao 0.6m |
Catalant: 130,000 đ/m2 |
|
|
|
8 |
Keo chà ron |
Đơn giá: 15,000 đ/kg |
9 |
Gạch, đá ốp trang trí trên tường |
Chưa bao gồm |
II |
PHẦN SƠN NƯỚC |
|
1 |
Sơn nước ngoài nhà gồm 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. |
Sơn Maxillite ICI ngoài nhà A919 |
|
|
Đơn giá: 960.000 đ/thùng 18 lít |
2 |
Sơn nước trong nhà gồm 2 lớp sơn phủ |
Sơn Maxillite ICI trong nhà A901 |
|
|
Đơn giá: 760.000 đ/thùng 18 lít |
3 |
Bột trét ngoài trời, trong nhà, phụ kiện: rulo, cọ, giấy nhám… |
Bột Kova, Joton trong nhà |
|
|
Đơn giá: 185.000đ/bao |
|
|
Bột Kova, Joton ngoài nhà |
|
|
Đơn giá: 240.000đ/bao |
4 |
Sơn gai, sơn gấm trang trí |
Chưa bao gồm |
5 |
Sơn dầu cho cửa, lan can, khung sắt bảo vệ |
Sơn dầu Bạch Tuyết |
III |
PHẦN CỬA ĐI – CỬA SỔ |
|
1 |
Cửa đi các phòng ngủ |
Cửa đi các phòng ngủ bằng nhơm TungShin hệ 100, kính suốt 8ly cường lực, sơn giả gỗ, đã bao gồm khóa |
|
|
Đơn giá: 1,650,000 đ/m2 |
2 |
Cửa đi WC |
Cửa nhựa Y@DOOR hoặc Nam Huy bản lề Inox, khung dày 10cm, đã bao gồm khóa |
|
|
Đơn giá: 2,200,000 đ/bộ |
3 |
Cửa đi, cửa sổ ngoài trời (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) |
Bằng sắt kính chia ô kiểu cửa gỗ, kính 8mm cường lực, có khóa tay gạt |
|
|
Đơn giá: 1,050,000 đ/m2 |
4 |
Kính cho cửa (mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) |
Kính 8mm cường lực |
|
|
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
5 |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ |
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm sơn dầu |
|
|
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
IV |
LAN CAN CẦU THANG, MẶT TIỀN |
|
1 |
Lan can cầu thang |
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm |
|
|
Đơn giá: 550,000 đ/m |
2 |
Lan can mặt tiền |
Bằng sắt hộp 14 x 14 x 1.0 mm, tay vịn 40x80x1,0 mm |
|
|
Đơn giá: 700,000 đ/m |
3 |
Tay vịn cầu thang |
Bằng gỗ căm xe đường kính = 60mm |
|
|
Đơn giá: 500,000 đ/m |
V |
PHẦN ĐÁ GRANIT |
|
1 |
Đá Granit cầu thang, len cầu thang |
Đá Trắng suối lâu |
|
|
Đơn giá: 490,000 đ/m2 |
2 |
Đá Granit len cầu thang |
Đá Trắng suối lâu |
|
|
Đơn giá: 120,000 đ/m2 |
3 |
Đá Granit cánh gà tường mặt tiền trệt (ngay cửa ra vào chính) |
Đá Đen Nauy |
|
|
Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
4 |
Đá Granit bậc tam cấp, mặt bếp |
Đá Đen Nauy |
|
|
Đơn giá: 850,000 đ/m2 |
VI |
PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN |
|
1 |
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện tầng |
Sino – loại 4 đường |
2 |
MCB |
Sino |
3 |
Mỗi phòng 2 công tắc, 4 ổ cắm |
Sino |
4 |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp |
Sino – mỗi phòng 1 cái |
5 |
Đèn thắp sáng trong phòng |
Hufa – 6 bóng đèn lon trang trí cho một phòng |
|
|
Đơn giá: 80, 000 đ/cái |
6 |
Đèn vệ sinh |
Đèn mâm ốp trần Hufa, mỗi phòng 1 cái |
|
|
Đơn giá: 120,000 đ/cái |
7 |
Đèn trang trí tường cầu thang |
Hufa – Mỗi tầng 1 cái – CĐT chọn mẫu |
|
|
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
8 |
Đèn thắp sáng hành lang, ban công |
Hufa – Mỗi tầng 4 cái |
|
|
Đơn giá: 170,000 đ/cái |
9 |
Đèn thắp sáng sân, sân thượng, ban công, phòng giặt, phòng thờ |
Đèn HQ Philips 1,2 m lắp 1 bóng |
|
|
Đơn giá: 150,000 đ/cái |
VII |
PHẦN THIẾT BỊ VỆ SINH – THIẾT BỊ NƯỚC |
|
1 |
Bàn cầu (1 WC 1 cái) |
Inax – C333VT (màu trắng) |
|
|
Đơn giá: 1,950,000 đ/cái |
2 |
Vòi xịt WC (1 WC 1 cái) |
Inax – CFV 102M |
|
|
Đơn giá: 290,000 đ/cái |
3 |
Lavabo + Bộ xả |
Inax |
|
|
Đơn giá:1,040,000 đ/cái |
4 |
Vòi lavabo nóng lạnh |
Viglacera – VSD 104 |
|
|
Đơn giá: 600,000 đ/cái |
5 |
Vòi sen WC nóng lạnh |
Viglacera – VG514 |
|
|
Đơn giá: 1,050,000 đ/cái |
6 |
Vòi sân thượng, ban công, sân |
Viglacera – VSD110 |
|
|
Đơn giá: 210,000 đ/cái |
7 |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà phòng …) |
Viglacera |
|
|
Đơn giá: 700,000 đ/bộ |
8 |
Phiễu thu sàn |
Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái |
9 |
Cầu chắn rác |
Inox – Đơn giá: 60,000 đ/cái |
10 |
Chậu rửa chén loại 2 hộc và vòi rửa chén lạnh |
Đại thành – RA13 |
|
|
Đơn giá: 750,000 đ/cái |
11 |
Vòi rửa chén lạnh |
Viglacera VG 704 |
|
|
Đơn giá: 670,000 đ/bộ |
12 |
Bồn nước inox |
Đại Thành – loại bồn đứng có dung tích 1000 lít |
|
|
Đơn giá: 2,750,000 đ/cái |
13 |
Máy bơm nước |
Panasonic – 200W |
|
|
Đơn giá: 2,500,000 đ/cái |
VIII |
HẠNG MỤC KHÁC |
|
1 |
Thạch cao ( Chỉ đóng ở bếp, phòng khách và các WC ) |
Khung và tấm Vĩnh Tường |
|
|
Đơn giá: 130,000 đ/m2 |
2 |
Khung sắt bảo vệ giếng trời |
Sắt hộp 20x20x1mm, |
|
|
Đơn giá: 600,000 đ/cái |
3 |
Tấm bảo vệ giếng trời |
Kính cường lực dày 8mm |
|
|
Đơn giá: 450,000 đ/m2 |
Post Views:
314